Cụm từ Ngữ pháp tiếng Quảng Đông

Sở hữu cách, cụm danh từ

TừCách dùngVí dụGhi chú
嘅 (ge3)Tạo thành sở hữu cách và cụm danh từ唔關你事,係我嘅問題

m4 gwaan1 nei5 si6, hai6 ngo5 ge3 man6 tai4.Không phải chuyện của mày, là vấn đề của tao.

Dùng phổ biến trong văn nói
的 (dik1)Tạo thành sở hữu cách và cụm danh từ充滿聽力資源互聯網

cung1 mun5 ting3 lik6 zi1 jyun4 dik1 wu6 lyun4 mong5Internet đầy tư liệu luyện nghe

Dùng trong một số cụm từ và văn viết
之 (zi1)Tạo thành sở hữu cách và cụm danh từ亞奇理斯之踵

aa3 kei4 lei5 si1 zi1 zung2Gót chân của Asin

Dùng trong một số cụm từ