Thực đơn
Ngữ pháp tiếng Quảng Đông Cụm từTừ | Cách dùng | Ví dụ | Ghi chú |
---|---|---|---|
嘅 (ge3) | Tạo thành sở hữu cách và cụm danh từ | 唔關你事,係我嘅問題 m4 gwaan1 nei5 si6, hai6 ngo5 ge3 man6 tai4.Không phải chuyện của mày, là vấn đề của tao. | Dùng phổ biến trong văn nói |
的 (dik1) | Tạo thành sở hữu cách và cụm danh từ | 充滿聽力資源的互聯網 cung1 mun5 ting3 lik6 zi1 jyun4 dik1 wu6 lyun4 mong5Internet đầy tư liệu luyện nghe | Dùng trong một số cụm từ và văn viết |
之 (zi1) | Tạo thành sở hữu cách và cụm danh từ | 亞奇理斯之踵 aa3 kei4 lei5 si1 zi1 zung2Gót chân của Asin | Dùng trong một số cụm từ |
Thực đơn
Ngữ pháp tiếng Quảng Đông Cụm từLiên quan
Ngữ pháp tiếng Việt Ngữ hệ Ấn-Âu Ngữ hệ Ngữ hệ Nam Á Ngữ hệ Hán-Tạng Ngữ pháp tiếng Anh Ngữ hệ Nam Đảo Ngữ hệ Maya Ngữ pháp tiếng Pháp Ngữ dụng họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngữ pháp tiếng Quảng Đông https://www.cantoneseclass101.com/blog/2021/03/18/... https://archive.org/details/cantonesecompreh0002ma... https://archive.org/details/cantonesecompreh0002ma...